DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
компания nstresses
gen. công ty (Una_sun)
comp., MS nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
компания n
gen. nhóm (группа людей); đoàn (группа людей); bọn (группа людей); công ty (торговая, промышленная); hãng (торговая, промышленная); hội buôn (торговая, промышленная); hội xã (торговая, промышленная)
derog. cánh; bè phái; đồng bọn; phe lũ; bè lũ
компания: 23 phrases in 4 subjects
General18
Ironical1
Microsoft2
Nautical2