DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
клясть vstresses
gen. chửi; rủa; chửi rùa; nguyền rủa; chửi bới
клясться v
gen. thề; nguyền; nguyện; thề nguyền; tuyên thệ; phát thệ; thề thốt
 Russian thesaurus
кляня v
gen. деепр. от клясть
клясть: 5 phrases in 1 subject
General5