DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
извергнуться vstresses
gen. phun ra; phún xuất; vọt ra; phọt ra
извергнуть v
gen. phun; phun... ra; mửa ra (о пище); nôn ra (о пище); đuổi ra (изгонять); tống ra (изгонять)
fig. văng (о брани, проклятиях и т.п., ra); thốt (о брани, проклятиях и т.п., ra)