Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
защитная
защитный
gen.
bào vệ
;
phòng vệ
;
che chở
;
phòng hộ
;
tự vệ
|
окраска
окраска
gen.
tô
;
bôi
;
sơn
;
tô màu
;
quét sơn
;
nhuộm
to phrases
защитный
adj.
stresses
gen.
để
bào vệ
;
phòng vệ
;
che chở
;
phòng hộ
;
tự vệ
защитная:
11 phrases
in 3 subjects
General
8
Informal
2
Zoology
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips