DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
загородить vstresses
gen. rào (обносить оградой); rào giậu (обносить оградой); quây lại (обносить оградой); chất đầy (загромождать); chất ngồn ngang (загромождать); che (заслонять); che lấp (заслонять); che khuất (заслонять)
загородить преграждать v
gen. ngăn ...lại; chặn ....lại; chắn ...lại; cản ...lại; ngáng ...lại
загородиться v
gen. tự rào; che (заслоняться); che mình (заслоняться)
загородить: 4 phrases in 1 subject
General4