Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
ему некуда деваться
stresses
gen.
nó không có chỗ nào đề đi
;
nó không còn biết đi đâu nữa
;
nó không còn cách nào khác
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips