DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
дотащить vstresses
gen. đưa mang, vác, gánh, xách, khiêng... đến được; kéo... đến được (волоком)
дотащиться v
inf. lê đến; vất vả đi đến
дотащить: 1 phrase in 1 subject
General1