DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
глупость nstresses
gen. sự ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; khờ dại; điều nhàm nhí (чепуха); bậy bạ (чепуха); xằng bậy (чепуха)
inf. điều ngu xuẩn (поступок); dại dột (поступок); lời nhàm nhí (слова)
глупости! n
gen. nhảm nhí!; bậy bạ!
глупость: 24 phrases in 2 subjects
General23
Informal1