в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
генетика | |
gen. | di truyền học |
размножаться половым путём | |
gen. | sinh sản bằng đường tính giao |
родственный | |
gen. | họ hàng |
организм | |
gen. | sinh vật |
который | |
gen. | cái nào |
происходить | |
gen. | xảy ra |
как правило | |
gen. | theo thường lệ |
от | |
gen. | từ |
один | |
gen. | một |
предок | |
comp., MS | tổ tiên |
или | |
gen. | hoặc |
один | |
gen. | một |
пара | |
gen. | cặp |
общий | |
gen. | chung |
предок | |
comp., MS | tổ tiên |
и | |
gen. | và |
воспроизводить | |
econ. | tái sản xuất |
в | |
gen. | vào lúc |
ряд поколений | |
gen. | một loạt thế hệ |
один | |
gen. | một |
и | |
gen. | và |
тот | |
gen. | kia |
наследственный | |
gen. | gia tài |
устойчивый | |
gen. | vững chắc |
признак | |
gen. | dấu hiệu |
линия | |
gen. | đường |
Основы Windows | |
comp., MS | Windows Căn bản |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
высокопродуктивный | |
gen. | cao sản |
гибрид | |
gen. | giống lai |
в | |
gen. | vào lúc |
растениеводство | |
gen. | trồng trọt |
и | |
gen. | và |
в: 5283 phrases in 20 subjects |
Accounting | 1 |
Diplomacy | 1 |
Figurative | 16 |
General | 5122 |
Geography | 1 |
Humorous / Jocular | 8 |
Idiomatic | 1 |
Informal | 16 |
Ironical | 2 |
Law | 2 |
Medical | 2 |
Microsoft | 61 |
Military | 7 |
Obsolete / dated | 1 |
Philosophy | 1 |
Polygraphy | 1 |
Proper and figurative | 1 |
Proverb | 16 |
Saying | 21 |
Theatre | 2 |