DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вычесть vstresses
gen. trừ đi (удерживать); khấu đi (удерживать); khấu trừ (удерживать); đọc (рукопись и т.п.)
inf. đọc được (узнавать)
math. trừ
 Russian thesaurus
вычтя v
gen. деепр. от вычесть
вычесть: 1 phrase in 1 subject
General1