служащий | |
gen. | đương chức; đương phiên; đang phục vụ; đang hành sự; viên chức; công chức |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
Дополнительно | |
comp., MS | Thêm, Xem thêm |
прикрепление | |
comp., MS | đính vào |
мышца | |
gen. | bắp thịt |
хорошо | |
gen. | tốt |
у | |
gen. | ở gần |
летать | |
gen. | bay |
животное | |
gen. | động vật |
отсутствовать | |
gen. | vắng mặt |
у | |
gen. | ở gần |
птица | |
gen. | chim |
но | |
gen. | nhưng |
сохранять | |
gen. | giữ gìn |
у | |
gen. | ở gần |
плавать | |
gen. | bơi |
с помощью | |
gen. | với sự giúp đỡ của |
крыло | |
gen. | cánh |
вырост: 2 phrases in 1 subject |
Informal | 2 |