Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
вывести цех из прорыва
stresses
gen.
cứu tình hình sản xuất cùa phân xưởng
;
làm cho phân xưởng thoát khỏi tình trạng chậm trễ
;
đưa phân xưởng ra khỏi tình trạng không thực hiện đúng hạn kế hoạch
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips