DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
всё равноstresses
gen. cũng thế thôi; đằng nào cũng thế (thôi); thế nào cũng được; dù thế nào (несмотря ни на что, đi nữa); dù sao (несмотря ни на что, chăng nữa); thế nào cũng (несмотря ни на что)
всё равно: 11 phrases in 1 subject
General11