DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
воинственный adj.stresses
gen. dũng cảm (отличающийся доблестью); hùng dũng (отличающийся доблестью); thượng võ (склонный к войне); có tinh thằn chiến đấu (склонный к войне); hiếu chiến (агрессивный); gây chiến (агрессивный)
fig. hay sinh sự; hay kiếm chuyện; hay gây gổ
воинственный: 3 phrases in 1 subject
General3