| |||
dũng cảm (отличающийся доблестью); hùng dũng (отличающийся доблестью); thượng võ (склонный к войне); có tinh thằn chiến đấu (склонный к войне); hiếu chiến (агрессивный); gây chiến (агрессивный) | |||
hay sinh sự; hay kiếm chuyện; hay gây gổ |
воинственный: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |