DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
воинское звание
 воинское звание
gen. quân hàm; cấp bậc quân sự
| установленное
 установить
gen. xếp đặt; bố trí; đặt; xếp; bày; điều chỉnh
| в
 в
gen. vào lúc
| вооруженных силах
 вооружённые силы
gen. lực lượng vũ trang
| многих
 многий
gen. nhiều
| государств
 государство
gen. Nhà nước
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| солдат
 солдат
gen. lính
| В
 в
gen. vào lúc
Вооруженных Силах СССР | было
 было
gen. đã
| введено
 ввести
comp., MS nhập vào
| в
 в
gen. vào lúc
1946 | Сохранилось
 сохранить
gen. giữ gìn
| в
 в
gen. vào lúc
| Вооруженных Силах
 вооружённые силы
gen. lực lượng vũ trang
| Российской Федерации
 Российская Федерация
gen. Liên Bang Nga
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

воинское званиеstresses
gen. quân hàm; cấp bậc quân sự