воинское звание | |
gen. | quân hàm; cấp bậc quân sự |
установить | |
gen. | xếp đặt; bố trí; đặt; xếp; bày; điều chỉnh |
в | |
gen. | vào lúc |
вооружённые силы | |
gen. | lực lượng vũ trang |
многий | |
gen. | nhiều |
государство | |
gen. | Nhà nước |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
солдат | |
gen. | lính |
в | |
gen. | vào lúc |
было | |
gen. | đã |
ввести | |
comp., MS | nhập vào |
в | |
gen. | vào lúc |
сохранить | |
gen. | giữ gìn |
в | |
gen. | vào lúc |
вооружённые силы | |
gen. | lực lượng vũ trang |
Российская Федерация | |
gen. | Liên Bang Nga |
| |||
quân hàm; cấp bậc quân sự |