| |||
thình linh; bỗng dưng | |||
| |||
bất ngờ; bất thình lình; đột nhiên; đột ngột; xuất kỳ bất ý | |||
| |||
một cách bất ngờ; bất thình lình; đột ngột; đột nhiên; bỗng nhiên; bỗng; chợt | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
синдром внезапной необъяснимой смерти взрослых (SADS MichaelBurov) |
внезапно: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |