Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Dutch
English
Finnish
French
German
Italian
Latvian
Polish
Spanish
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
взять власть в свои руки
stresses
gen.
giành lấy
chiếm lấy, nắm lấy, cướp
chính quyền vào tay
;
nắm chính quyền
;
giành chính quyền về tay minh
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips