DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ватный adj.stresses
gen. thuộc về bông; bằng bông (из ваты); lót bông (на вате); độn bông (на вате)
 Russian thesaurus
ватный adj.
gen. прил. от вата
ватный: 1 phrase in 1 subject
General1