бредовой | |
gen. | mê sảng; hoang tưởng; vô lý; điên cuồng; điên rồ |
план | |
gen. | sơ đồ; đò án; bình đồ; bản đồ; bản vẽ mặt bằng |
| |||
thuộc về mê sảng; hoang tưởng; vô lý (нелепый); điên cuồng (безумный); điên rồ (безумный) |
бредовой: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |