DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
браниться vstresses
gen. cãi nhau (ссориться); cãi lộn (ссориться); cãi cọ (ссориться); chửi nhau (ругать друг друга); mắng nhau (ругать друг друга); chửi (осыпать бранью); chửi mắng (осыпать бранью); chửi rủa (осыпать бранью); văng tục (осыпать бранью)
бранить v
gen. mắng; chửi; quở; chửi mắng; quở mắng; quát tháo
браниться: 7 phrases in 1 subject
General7