| |||
bị ốm (о человеке); đau ốm (о человеке); ốm yếu (о человеке); bệnh (о человеке); bị đau (о частях тела); người ốm; người bệnh; bệnh nhân | |||
có tính chất bệnh hoạn; không binh thường | |||
| |||
đau đớn (о душевном страдании); thấy đau; đau lòng (о душевном страдании); khổ tâm (о душевном страдании) |
больной: 100 phrase in 1 subject |
General | 100 |