бесчисленный | |
gen. | nhiều vô kề; vô số; hằng hà sa số; không đếm xuể; không kề hết |
несметный | |
gen. | vô số; nhiều vô kể; không đếm xuề |
множество | |
gen. | rất nhiều; rất đông |
мириады | |
book. | vô số |
звезда | |
gen. | sao |
| |||
nhiều vô kề; vô số; hằng hà sa số; không đếm xuể; không kề hết |