наибольший | |
gen. | lớn nhất; to nhất; to hơn cả; lớn hơn hết |
практический | |
gen. | thực tiễn; thực tế; thực tập; thực hành; thiết thực |
значение | |
gen. | nghĩa; ỷ nghĩa |
иметься | |
gen. | có |
бесцветный | |
gen. | không màu sắc |
кристалл | |
gen. | tinh thể |
с | |
gen. | với |
получать | |
gen. | nhận |
в | |
gen. | vào lúc |
промышленность | |
gen. | công nghiệp |
из | |
gen. | từ |