DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
НООССН СН СООН | Наибольшее
 наибольший
gen. lớn nhất; to nhất; to hơn cả; lớn hơn hết
| практическое
 практический
gen. thực tiễn; thực tế; thực tập; thực hành; thiết thực
| значение
 значение
gen. nghĩa; ỷ nghĩa
| имеет
 иметься
gen.
правовращающий изомер | бесцветные
 бесцветный
gen. không màu sắc
| кристаллы
 кристалл
gen. tinh thể
пл 170 | С
 с
gen. với
| Получают
 получать
gen. nhận
| в
 в
gen. vào lúc
| промышленности
 промышленность
gen. công nghiệp
| из
 из
gen. từ
винного камня
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)