конный | |
gen. | ngựa; ngựa kéo; đi ngựa; cưỡi ngựa; kỵ binh |
армия | |
gen. | quân đội; lục quân; bộ đội; đạo quân; đội quân; quân |
| |||
thuộc về ngựa; do ngựa kéo (приводимый в движение лошадьми); đi ngựa (состоящий из всадников); cưỡi ngựa (состоящий из всадников); kỵ binh (состоящий из всадников) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от конь |
Конные: 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |