DictionaryForumContacts

   Bengali Vietnamese
Google | Forvo | +
শাখা
 শাখা
comp., MS phần; mục; phần; nhánh
চিহ ন
- only individual words found

to phrases
শাখা form.
comp., MS phần; mục; phần; nhánh
শাখা: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2