DictionaryForumContacts

   Kinyarwanda Vietnamese
Google | Forvo | +
umugabane
 umugabane
comp., MS phân số
utagira | umurongo
 umurongo
comp., MS hàng; đường thẳng, dòng, dòng, đường

to phrases
umugabane form.
comp., MS phân số
umugabane: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1