DictionaryForumContacts

   Gujarati Vietnamese
Google | Forvo | +
થૅસારસ
 થૅસારસ
comp., MS từ điển đồng nghĩa; gần nghĩa
| ફલક
 ફલક
comp., MS ngăn

થૅસારસ n
comp., MS từ điển đồng nghĩa; gần nghĩa