ActiveX ઑબ્જેક્ટ | |
comp., MS | đối tượng ActiveX |
COM ઑબ્જેક્ટ | |
comp., MS | đối tượng COM |
OLE ઑબ્જેક્ટ | |
comp., MS | đối tượng OLE |
કાર્ય ફલક | |
comp., MS | ngăn tác vụ |
| |||
đối tượng | |||
| |||
đối tượng COM | |||
| |||
đối tượng ActiveX | |||
| |||
đối tượng OLE |
ઑબ્જેક્ટ: 3 phrases in 1 subject |
Microsoft | 3 |