DictionaryForumContacts

   Gujarati Vietnamese
Google | Forvo | +
ઑબ્જેક્ટ
 ActiveX ઑબ્જેક્ટ
comp., MS đối tượng ActiveX
 COM ઑબ્જેક્ટ
comp., MS đối tượng COM
 OLE ઑબ્જેક્ટ
comp., MS đối tượng OLE
પ્રકાર

to phrases
ઑબ્જેક્ટ form.
comp., MS đối tượng
COM ઑબ્જેક્ટ form.
comp., MS đối tượng COM
ActiveX ઑબ્જેક્ટ form.
comp., MS đối tượng ActiveX
OLE ઑબ્જેક્ટ form.
comp., MS đối tượng OLE
ઑબ્જેક્ટ: 3 phrases in 1 subject
Microsoft3