DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing chăng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
anh chàngпарень
anh chàngдетина
chằng chút nàoничуть
chẳng cóнету
chẳng hiểu vì saoчто-то (почему-то)
chẳng hạn nhưкак-то (а именно, например)
chẳng nói chẳng rằngмолчком
chẳng nói chẳng rằngмолчок
chẳng phải là bà conникто (о родственных отношениях)
chẳng saoтуда-сюда (сносно, допустимо)
chẳng sao đâuничего (не имеет значения)
chẳng thíchлень (не хочется)
chàng màngшататься (бродить без дела)
chàng traiпарень
chàng traiмалый (парень)
chàng traiдетина
cái đó chẳng đáng sợэто ещё полбеды
dầu sao chăng nữaтак-таки
láng chángтаскаться (ходить, ездить куда-л.)
láng chángшататься (бродить без дела)
láng chángторчать (находиться где-л.)
láng chángслоняться
láng chángповертеться (пробыть где-л.)
ngồi chàng hảngразвалиться (садиться)
ngồi chàng hảngразваливаться (садиться)
như thế chẳng hề chiэто ещё полбеды
phải chăngили (разве)
phải chăngсходный (подходящий)
phải chăngиль (разве)
điều đó chẳng nguy hiềm gìэто ещё полбеды
được chăng hay chớнаобум