DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
Terms for subject Microsoft containing thẩm quyê | all forms
VietnameseMarathi
máy chủ có thẩm quyềnअधिकृत सर्व्हर
máy chủ phân giải tên có thẩm quyềnअधिकृत नाव सर्व्हर
tham chiếu Webवेब संदर्भ
tham chiếu có cấu trúcसंरचित सदर्भ
Tham chiếu có cấu trúcसंरचित संदर्भ
tham chiếu 3-D3-D संदर्भ
tham chiếu ôकक्ष संदर्भ
tham chiếu ô tuyệt đốiनिश्चित कक्ष संदर्भ
tham sốपरिमापन
tham số khóa chuyểnस्विच परिमापन
thẩm quyền xác thựcप्रमाणीकरण अधिकारी
Thám hiểm Mạngनेटवर्क एक्सप्लोरर
thẩm quyềnअनुज्ञापन
Thăm nhanhद्रुत प्रवास
truy cập thông tin thẩm quyềnअधिकारी माहिती ऍक्सेस
truy vấn có tham biếnमापदंड क्वेरी
Trình Thám hiểm Phần mềm của Microsoft WindowsMicrosoft Windows सॉफ्टवेअर एक्सप्लोरर