Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Medical
containing
đấy
|
all forms
Vietnamese
Russian
thuộc về
bệnh đau dâ
y t
hần kinh
невралгический
phong, chứng
mày
đay
крапивница
phong
mày
đay
крапивная лихорадка
chứng
viêm dạ
dày
гастрит
chứng
viêm nhiều dâ
y t
hần kinh
полиневрит
bệnh
đau
dây
thần kinh
невралгия
Get short URL