DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing đấy | all forms
VietnameseRussian
thuộc về bệnh đau dây thần kinhневралгический
phong, chứng mày đayкрапивница
phong mày đayкрапивная лихорадка
chứng viêm dạ dàyгастрит
chứng viêm nhiều dây thần kinhполиневрит
bệnh đau dây thần kinhневралгия