Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
được
|
all forms
Vietnamese
Russian
ai bít
được m
iệngo
на чужой роток не накинешь платок
ai bưng
được m
iệng thiên hạ
на чужой роток не накинешь платок
bít
được m
iệng vò
на чужой роток не накинешь платок
cái gì đã mất thì chẳng thề nào lấy lại được
что с возу упало, то пропало
giá
được n
hư lời anh nói thì tốt quá!
вашими бы устами да мёд пить
không thề nào bắt bẻ vào đâu đượ
c
комар носу не подточит
không thề nào kiếm chuyện được
комар носу не подточит
không vào hang hổ, sao bắt
được h
ổ
риск — благородное дело
thà rằng đư
ợc sẻ
trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng
не сули журавля в небе, дай синицу в руки
Get short URL