DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing được | all forms
VietnameseRussian
ai bít được miệngoна чужой роток не накинешь платок
ai bưng được miệng thiên hạна чужой роток не накинешь платок
bít được miệng vòна чужой роток не накинешь платок
cái gì đã mất thì chẳng thề nào lấy lại đượcчто с возу упало, то пропало
giá được như lời anh nói thì tốt quá!вашими бы устами да мёд пить
không thề nào bắt bẻ vào đâu đượcкомар носу не подточит
không thề nào kiếm chuyện đượcкомар носу не подточит
không vào hang hổ, sao bắt được hриск — благородное дело
thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàngне сули журавля в небе, дай синицу в руки