Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Proverb
containing
được
|
all forms
Vietnamese
Russian
ai cố tìm thì người ấy đư
ợc may
на ловца и зверь бежит
chưa làm
được c
hớ vội khoe
не говори гоп, пока не перепрыгнешь
chưa làm
được c
hớ vội khoe
не говори гоп, пока не перескочишь
cùa
được t
ặng thì đừng chê
дарёному коню в зубы не смотрят
một con én chưa đưa lại đư
ợc mùa
xuân
одна ласточка весны не делает
Get short URL