DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proverb containing được | all forms
VietnameseRussian
ai cố tìm thì người ấy được mayна ловца и зверь бежит
chưa làm được chớ vội khoeне говори гоп, пока не перепрыгнешь
chưa làm được chớ vội khoeне говори гоп, пока не перескочишь
cùa được tặng thì đừng chêдарёному коню в зубы не смотрят
một con én chưa đưa lại được mùa xuânодна ласточка весны не делает