Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Proverb
containing
chăng
|
all forms
Vietnamese
Russian
a một cây làm ch
ẳng nên
non
один в поле не воин
có loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳn
g còn n
hởn nhơ
на то и щука в море, чтоб карась не дремал
không đấm mõm thì ch
ẳng xon
g
сухая ложка рот дерёт
Get short URL