Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Philosophy
containing
chứ
|
all forms
Vietnamese
Russian
chủ
nghĩa duy tâm khách quan
объективный идеализм
chủ
nghĩa khắc kỷ
стоицизм
chủ
nghĩa kinh nghiệm
эмпиризм
chủ
nghĩa phê phán
критицизм
chủ
nghĩa thực chứng
позитивизм
chủ
thể
субъект
chù
nghĩa chủ quan
субъективизм
chù
nghĩa duy cảm
сенсуализм
chù
nghĩa duy dụng
прагматизм
chù
nghĩa duy lý
рационализм
chù
nghĩa duy ngã
солипсизм
chù
nghĩa duy tâm
идеализм
chù
nghĩa duy tâm chù quan
субъективный идеализм
chù
nghĩa duy vật
материализм
chù
nghĩa duy vật máy móc
механистический материализм
(cơ giới)
thuộc về
chù
nghĩa hoài nghi
скептический
chù
nghĩa hoài nghi
скептицизм
thuộc về
chù
nghĩa khắc kỷ
стоический
thuộc về
chù
nghĩa kinh nghiệm
эмпирический
chù
nghĩa kinh nghiệm phê phán
эмпириокритицизм
chù
nghĩa kinh viện
схоластика
chù
nghĩa kính nghiệm nhất nguyên
эмпириомонизм
chù
nghĩa thực dụng
прагматизм
chù
nghĩa tín ngưỡng
фидеизм
chù
nghĩa tương đối
релятивизм
chù
nghĩa vị lợi
утилитаризм
(duy lợi, duy ích)
hoài nghi
chù
nghĩa
скептический
người duy tâm
chủ
nghĩa
идеалист
người theo
chủ
nghĩa khắc kỷ
стоик
người theo
chù
nghĩa duy ngã
солипсист
người theo
chù
nghĩa hoài nghi
скептик
người theo
chù
nghĩa kinh nghiệm
эмпирик
Get short URL