Vietnamese | Russian |
dính vào việc không hay | мараться |
dính vào việc không hay | замараться |
hay bám | прилипчивый (надоедливый) |
hay gây chuyện | занозистый |
hay gây gổ | воинственный |
hay gây sự | занозистый |
hay kiếm chuyện | воинственный |
hay lặp đi lặp lại | избитый (опошленный) |
hay lui tới | вращаться (в обществе) |
hay làm phiền | прилипчивый (надоедливый) |
hay lây | прилипчивый (заразительный) |
hay quấy rầy | прилипчивый (надоедливый) |
hay quên | безголовый (забывчивый) |
hay sinh sự | занозистый |
hay sinh sự | воинственный |
hay thay đồi | колебание (неустойчивость) |
hay thay đổi | капризный (неустойчивый) |
hay ám | прилипчивый (надоедливый) |
kẻ hay gây gồ | крикун (спорщик) |
người hay cãi | крикун (спорщик) |
người hay than vãn | кислятина (о человеке) |
người hay uốn éo | паяц |
người hay õng ẹo | паяц |