DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing хоть | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
взять хоть этот случайví dụ như trường hợp này
взять хоть этот случайnhư trường hợp này chằng hạn
взять хоть этот случайlấy trường hợp này chẳng hạn
дайте мне хоть маленький словарьanh đưa cho tôi quyền từ điển con cũng được
дайте хоть снять пальто!cho cời bành tô cái đã !
денег у него — хоть пруд прудиanh ta có khối ối tiền
денег у него — хоть пруд прудиtiền của ông ta thì vô thiên lùng (vô khối)
ему хоть кол на голове тешиnó ngang như cua
ему хоть кол на голове тешиnó đầu bò đầu bướu lắm
ему хоть кол на голове тешиnó rất bướng bỉnh
ему хоть кол на голове тешиnó cứng đầu lắm
если не для меня, то хоть для другихnếu như không để cho tôi thì ít nhất cũng để cho người khác
жди хоть целый день, и не дождёшьсяcứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu
парень хоть кудаanh chàng khá lắm
подождите хоть минуту!anh đợi cho một phút thôi!
после нас хоть потоп!sau chúng ta dù hòng thủy cũng mặc!
приходите хоть сегодня, хоть завтраanh cứ đến hôm nay cũng được, ngày mai cũng được
приходите хоть сегодня, хоть завтраanh cứ đến dù hôm nay, dù ngày mai cũng được
скажите хоть слово!anh hãy nói dù một lời cũng được!
скажите хоть слово!anh hãy nói dù chỉ một lời thôi mà!
хоть быgiá mà... nhỉ! (для выражения пожелания)
хоть быmong sao (для выражения пожелания)
хоть бы ночью, а то средь бела дня!giá mà ban đêm, chứ ai lại giữa ban ngày ban mặt như thế này!
хоть бы поскорее конец!mong sao cho chóng xong đi thôi!
хоть бы хныcứ phớt đều
хоть бы хныcứ phớt tỉnh
хоть бы чаю где напитьсяgiá mà được uống nước chè ở chỗ nào đó nhỉ
хоть бы чтоcứ phớt đều
хоть бы чтоcứ phớt tỉnh
хоть в петлю лезьchỉ còn nước treo cố lên mà thôi
хоть в петлю лезьcùng đường mạt lộ
темно, хоть глаз выколиtối như hũ nút
темно, хоть глаз выколиtối om
темно, хоть глаз выколиtối như mực
темно, хоть глаз выколиtối như bưng
хоть караул кричиhoàn cảnh vô cùng khó khăn
хоть караул кричиthế hiểm nghèo
хоть книга и неинтересная, а он её читаетdù sách không hay mà nó vẫn đọc
хоть когоngười nào ai cũng được
хоть кол на голове тешиbướng bỉnh
хоть кол на голове тешиđầu bò đàu bướu
хоть кол на голове тешиcứng đầu
хоть ктоbất kỳ ai
хоть кудаkhá lắm
хоть кудаtốt
хоть куда!tuyệt trần!
хоть куда!tuyệt!
хоть куда!tuyệt vời!
хоть кудаtuyệt
хоть куда!rất tốt!
хоть лопни!thế nào cũng không được!
хоть на месяц!dù, dầu, dẫu một tháng cũng được!
хоть начинай всё сначалаmọi việc hồng cả rồi chỉ còn cách làm lại từ đầu mà thôi
хоть отбавляйnhiều vô thiên lùng
хоть отбавляйối ra đấy
хоть отбавляйcơ man nào mà kế
хоть отбавляйnhiều lắm
хоть повеситьсяtình hình xấu đến mức chỉ còn treo cổ lên mà thôi
хоть пруд прудиvô thiên lùng vô khối, khối, ối cái (чего-л., gì)
хоть сейчас!dù, dầu, dẫu ngay bây giờ cũng được!
хоть трава не растиmặc kệ
хоть трава не растиmặc xác
хоть трава не растиmặc thây
хоть трава не растиphớt tỉnh
хоть трава не растиmặc sự đời
хоть убейchịu chết thôi
хоть убейkhông thể nào làm được
хоть чтоbất kỳ cái gì
хоть шаром покатиtrống
хоть шаром покатиkhông
хоть шаром покатиkhông có gì cả
хоть этот мальчикthí dụ như thằng nhỏ này
хоть этот мальчикnhư cậu bé này chẳng hạn
хоть этот мальчикđứa bé này chẳng hạn