DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing удаваться | all forms
RussianVietnamese
ему всё удаётсяnó may mắn về mọi mặt
ему всё удаётсяnó đạt được mọi điều
как это тебе удаётся?cậu làm thế nào đạt được điều ấy?
не удаватьсяkhông thành
не удаватьсяbất thành
не удаватьсяkhông thành công