DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing разве | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
разве вы не знаете?lẽ nào anh không biết ư?
разве вы не знаете?há chẳng lẽ anh lại không biết sao?
разве вы не знаете?anh không biết thật à?
разве его заставишь...!làm sao mà có thế bắt buộc được nó..!
разве зайти к нему?có lẽ có nên ghé lại nhà nó chăng?
разве можно?lẽ nào lại có thế làm như thế?
разве можно?phải chăng có thể như thế?
разве он приехал?lẽ nào nó đã đến?
разве он приехал?ông ta đến thật ư?
разве он приехал?phải chăng anh ấy đã đến?
разве только что...chỉ với điều kiện là...
разве этого мало?lẽ nào cái đó còn thiếu ư?
разве этого мало?lẽ nào chừng ấy còn chưa đủ sao?
да разве я могу...có thề nào tôi lại...
да разве я могу...nhưng lẽ nào nhưng phải chăng, chẳng lẽ nào, chả nhẽ nào, há dễ tôi có thề...
я непременно приду, разве что заболеюtôi nhất định sẽ đến nếu không bị ốm
я непременно приду, разве что заболеюnhất định tôi sẽ đến trừ phi trừ khi tôi bị ốm