Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
ведь
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
веди нас,
ведь
ты дорогу знаешь
dẫn chúng tớ đi, chính vì cậu biết đường mà
ведь
вы его видели?
anh thấy nó ư?
ведь
вы его видели?
anh thấy nó chăng?
ведь
вы его видели?
anh có thấy nó chứ?
ведь
вы его знаете!
chính anh biết nó rồi mà!
ведь
вы знаете, какой он!
chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà!
ведь
он ваш брат!
nó là em anh cơ mà
kia mà, mà
!
ведь
он не придёт?
nó không đến chăng?
ведь
он не придёт?
anh ta không đến ư?
ведь
он сам взялся за дело
chính tự nó bắt tay vào việc đấy mà
ведь
он сам взялся за дело
chính bản thân ông ta bắt tay vào việc
ведь
это правда?
thật thế ư?
ведь
я вам говорил уже давно
quả là
chính
tôi đã nói với anh từ lâu rồi
ведь
я вам говорил уже давно
thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ mà
ведь
я сам видел!
chính mắt tôi thấy mà!
ведь
я тебе говорил, а ты не слушаешь
chính
đấy
tớ đã nói với cậu rồi, thế mà cậu chằng nghe
ведь
я этого не говорил
nhưng tôi không nói điều ấy
да
ведь
это товарищ Иванов!
chính đấy là đòng chí I-va-nốp!
он
ведь
болел
nó bị ốm mà
он
ведь
не ребёнок!
nó chẳng phải là trẻ con đâu!
он
ведь
ребёнок!
nó còn trẻ con mà
cơ mà, kia mà
!
ты
ведь
устал?
cậu mệt chăng?
ты
ведь
устал?
cậu mệt ư?
Get short URL