DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing được | all forms
VietnameseRussian
ai cũng dùng đượcобщедоступный
ai cũng dự đượcоткрытый (доступный для всех)
ai cũng hiểu đượcобщепонятный
ai cũng hiểu đượcобщедоступный (понятный)
ai cũng mua đượcобщедоступный
ai người nào cũng đượcкто угодно
ai cũng... đượcвсе кому не лень
ai không còn sống được bao lâu nữaчьи-л. дни сочтены
ai không được biết trướcбез чьего-л. ведома
ai mà biết được!кто знает!
ai mà biết được!кто его знает!
ai mà có thề nghĩ được rằng...кто бы мог подумать, что...
ai mà có thế đoán được!кто бы мог подумать!
ai được?чья взяла?
ai đượcвыпасть кому-л. на долю
ai được biết trướcс ведома (кого-л.)
bộ phim xem đượcфильм хорошо смотрится
một bộ phận không tách rời đượcнеотъемлемая часть
bộ quần áo mặc dùng được ba nămкостюм проносился три года
bao nhiêu cũng đượcсколько угодно
bao nhiêu cũng đượcсколько влезет
bận đượcпроноситься (какое-л. время)
bằng cách nào cũng không đượcни так ни этак
bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cảэтим вы ничего не достигнете
bài toán không giải đượcзадача не решается
bán đượcвыручить (за проданное)
bán đượcнаторговать (на сумму)
bán đượcвыручать (за проданное)
bánh xe thay đượcсменное колесо
bắn đượcстрельнуть (убивать на охоте)
bắn đượcстрелять (убивать на охоте)
bố ai hiểu đượcсам чёрт не разберёт
cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâuжди хоть целый день, и не дождёшься
tính chữa bệnh đượcцелительность
tính chữa bệnh đượcцелебность
có thề chữa khỏi đượcизлечиться (поддаваться лечению)
có thề chữa khỏi đượcизлечиваться (поддаваться лечению)
chứa đượcпомещаться (вмещаться)
chứa đượcпоместиться (вмещаться)
chứa đượcвмещаться
chứa đượcвместиться
chữa được một phầnподлечить
chữa được một phầnподлечивать
chứa đựng đượcвмещаться
chứa đựng đượcвместиться
chai này chứa được một lít rượuв эту бутылку входит литр вина
chẳng có cái gì có thề giấu được với nóот него ничто не может скрыться
chẳng hy vọng điều gì hay ho tốt lành ở ai đấy đượcне ждать ничего хорошего (от кого-л.)
chẳng làm gì được nữa ròi!ничего не поделаешь!
chẳng làm thế nào đượcничего не попишешь
chẳng làm thế nào được nữa, đành phải...нечего делать, придётся...
chẳng làm xong được mọi việc đâuвсех дел не переделаешь
chẳng ma nào hiểu đượcсам чёрт не разберёт
chẳng rõ bằng cách nào đấy mà nó đã thoát ra đượcему как-то удалось вырваться
chẳng thề nào nhớ hết mọi điều đượcвсего не упомнить
chẳng tài nào gạ tôi đến đấy được đâu!меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь!
chẳng được tích sự gìбез толку
thế chằng được đâuтак не пойдёт
chẳng được đếch dáchшиш с маслом
chính anh sẽ được cử điименно вас пошлют
chưa chắc anh ấy sống đượcон вряд ли выживет
chắc là ông ấy không qua khỏi đượcон вряд ли выживет
có thể chịu đượcтерпимый (допустимый)
chịu được mùa đôngзимостойкий
cậu làm thế nào đạt được điều ấy?как это тебе удаётся?
c.-x. ghép đượcпривиться
c.-x. ghép đượcпрививаться
c.-x. số cò cắt đượcукос
c.-x. số lúa đập đượcнамолот
cái bàn không đặt ở đây đượcстол здесь не встанет
cái bàn xếp mở đượcстол раздвигается
cái gì đấy đó cũng đượcчто-нибудь
cái gì đấy đó cũng đượcчто-либо
cái nào cũng đượcэтот ли, тот ли — всё равно
cái con, người... nào đó cũng đượcтот или иной
cái con, người... nào đó cũng đượcтот или другой
cái tủ sẽ không qua lọt qua, chuyển qua, đưa qua cửa đượcшкаф не пройдёт в дверь
có thể bồ qua đượcтерпимо (допустимо)
một cách có thể chịu đượcтерпимо (допустимо)
tính, sự, độ có thề cảm thấy đượcощутимость
có thể dung thứ đượcтерпимо (допустимо)
có thề nói chắc chắn được rằng...можно с уверенностью сказать, что...
tính có thể qua đượcдоступность
có thể tha thứ đượcтерпимо (допустимо)
tôi có thề vào được không?можно мне войти?
có thể đi đượcпроезжий (для езды)
có thể... đượcможно (возможно)
có thề.... đượcможно (позволительно)
có thể đượcможно (позволительно)
có thề đượcможно (возможно)
có thể... được không?можно (в вопросах)
có thề đến đượcдоступность
có thể...đượcмочь (Una_sun)
có thể...đượcможно (Una_sun)
có vào được không? — Xin mời vào!можно войти? — Пожалуйста! (Được ạ!)
tôi có vào được không ạ?можно мне войти?
được không?можно (в вопросах)
công việc cùa tôi không được tốtмои дела идут неважно
công việc đã được thu xếp ổn thỏaдело уладилось
công việc được tiến hành chậm chạpдела идут тихо
công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuấtпущена в строй вторая очередь комбината
cơ quan đơn vị được kỷ-niệmюбиляр (учреждение)
một cách cảm thấy đượcощутительно
cắt đượcрезать (об острых предметах)
cắt đượcнажать (сжать какое-л. количество)
cố giành đượcдомогательство
sự cố đạt đượcдомогательство
dành dụm đượcнажить (приобретать постепенно)
dành dụm đượcнаживать (приобретать постепенно)
dù... cũng đượcхоть (если хотите)
dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đóесли даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать
giới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-ninпредставить чей-л. труд на соискание Ленинской премии
cơn giận không kìm chế đượcнеукротимый гнев
giành đượcдобиваться
giành đượcвыигрывать (преуспевать)
giành đượcдобиться
giành đượcдостигнуть (добиваться)
giành đượcстяжать (приобретать, добиваться)
giành đượcснискать
giành đượcдостичь (добиваться)
giành đượcдостигать (добиваться)
giành đượcвыиграть (преуспевать)
giành được cảm tình cùaвтереться в милость (к кому-л., ai)
giành được thắng lợi hoàn toànдостигнуть полной победы
giành được <#0> thắng lợiодержать победу
giúp ai mua được vé đi xem hátустроить кому-л. билет в театр
giúp ai đạt được nguyện vọngидти навстречу чьим-л. пожеланиям
gặt đượcнажать (сжать какое-л. количество)
gây đượcснискать
gây được sự tín nhiệm củaвтереться в милость (к кому-л., ai)
gây được thiện cảmрасположить (вызывать симпатию, cảm tình)
gây được thiện cảmрасполагать (вызывать симпатию, cảm tình)
gây được uy tínзавоевать авторитет
gõ cửa đến khi được ngheдостучаться у двери
hành động ấy không thể dung thứ đượcэтот поступок неприемлем
hôm nay tôi không thể đến đượcя не могу прийти сегодня
hơn đượcсладить (справиться)
học bơi đượcнаучиться плавать
học đượcнаучиться
học đượcвыучиться
học đượcразучивать
học đượcусвоить (делать привычным)
học đượcусваивать (делать привычным)
học đượcразучить
học đượcвыучиваться
học được qua sai lầm bàn thânучиться на собственных ошибках
học được toàn điềm nămучиться на круглые пятёрки
hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xùзагрести огромные барыши
hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xùзагребать огромные барыши
kẻ sát nhân được thuê tiềnнаёмный убийца
không ai bằng được anh ấyникто не может равняться с ним
không ai có thề nói chính xác điều đó đượcникто этого не может точно сказать кроме него
không ai có thề sánh được với anh ấyникто не может равняться с ним
không ai hiểu được cảсам чёрт не разберёт
không bỏ vào đượcне входит
tính, sự không chứng minh đượcнедоказуемость
không cho ai ngủ đượcне дать спать (кому-л.)
không cho ai ngủ đượcне давать спать (кому-л.)
không chợp mắt đượcне сомкнуть глаз
không chê trách đượcбезукоризненно
không chê vào đâu đượcбезукоризненно
không chịu đau được, anh ấy đã kêu lênне вытерпев боли, он закричал
không chịu đượcне стерпеть
không chịu đượcне перенести (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
không chịu đượcне переносить (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
không chịu được những lời phản đốiон не терпит возражений у
không chịu đựng được nữaпотерять терпение
không chịu đựng được nữaвыйти из терпения
không còn dùng được nữaотслужить свой срок
không còn sức nào chịu được nữa!мочи никакой нет!
không có cái gì giấu được mắtничто не укрылось от его взгляда
không có cái gì khuất mắt nó đượcничто не укрылось от его взгляда
không có cái gì tác động đến nó được cảего ничем не проймёшь
không có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cảне к чему прицепиться
không có cái gì có thề giúp đỡ đượcничто не могло помочь
không có gì ảnh hưởng đến nó được cего ничем не проймёшь
không có lời đế diễn tả đượcнет слов, чтобы выразить...
không có người nào mà thay thế anh ấy đượcего некем заменить
không có sự thuyết phục khuyên nhủ nào có hiệu quả đượcникакие убеждения не помогли
sự, tình trạng không dùng được nữaнегодность
không giải được bài toánзадачка не выходит
không gây được xúc động cảm xúc nàoне вызывать никаких эмоций
không hy vọng cứu được sinh mệnh cùaотчаяться спасти чью-л. жизнь (ai)
không làm gì được nữa đành vậy thôiделать нечего
không làm được gì cả nếu không cóшагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
không lái đượcтерять управление
không lọt qua đượcнепроницаемость
không một người nào làm được việc nàyни один человек не может сделать этого
không ngủ đượcне сомкнуть глаз
không ngủ được chút nào càне смыкая глаз
không ngủ được đến sángне доспать до утра
không ngã giá đượcне сойтись в цене
không ngã giá đượcне сходиться в цене
không ngăn được quả bóng vào khung thànhпропустить мяч в ворота
không nhẫn nhục được nữaпотерять терпение
không nhẫn nhục được nữaвыйти из терпения
không nhịn đượcне стерпеть
không nhịn được nữaвыйти из терпения
không nuốt đượcне лезть в глотку
không nín đượcне стерпеть
không quên đượcне выходить из головы
không sửa đượcзакоренеть (стать упорным)
không thể chia cắt đượcнеделимость
không thể có đượcневероятность
ỉ không thề có đượcневозможный (неосуществимый)
không thề dùng được không thích dụng> trong việc gì cảни к чему не годный
không thề làm nó chuyền biến đượcего с места не сдвинешь
không thề ngờ được là anh lại làm như thếэто совсем на вас не похоже
không thể nhận ra nó đượcего не узнать
không thề nào cứu đượcон был обречённым человеком
không thể nào gọi anh ấy đượcего никак не дозовёшься
điều không thề nào hiếu đượcкнига за семью печатями
không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến đượcего ничем не проберёшь
không thể nào làm nó động lòng đượcего не проймёшь
không thể nào làm đượcхоть убей
không thể nào so sánh đượcне поддаться никакому сравнению
không thể nào so sánh đượcне поддаваться никакому сравнению
không thề nói được lời nàoне мочь вымолвить ни слова
không thể phù nhận đượcбесспорно
không thể tranh cãi đượcбесспорно
không thể tà được...нет слов, чтобы выразить...
sự không thề đượcневозможность
sự, tính không thấm đượcнепроницаемость
không thoát đi đâu đượcподаться некуда
một cách không thế chối cãi đượcбесспорно
không thế như thế được!не может быть!
không thế nào bì đọ đượcне идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì)
không thế nào so sánh đượcне идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì)
không tiến lên đượcтоптаться на месте
không tiến được bước nàoни тпру! ни ну
không tránh đượcминовать (не избежать)
không tường tượng đượcневероятность
không tả đượcне поддаться описанию
không tả đượcне поддаваться описанию
không vào đượcне входит
không xuyên qua đượcнепроницаемость
không để cho ai được yênне давать кому-л. ни отдыху, ни сроку
không đi qua đượcне разойтись
sự, tính không đi qua đượcнепроходимость
không đi đâu đượcподаться некуда
không điều khiển đượcтерять управление
không đứng vững được không chống lại nồi, bị sụp đồ trước cáiне устоять перед (чем-л., gì)
không đáng được ai tín nhiệmне заслуживать доверия (кого-л., tin cậy, tin cần)
không được!вот ещё!
không được!не сметь!
không đượcне место (не следует)
không được <#0>!шалишь!
không đượcни
không được ai trọng thịбыть у кого-л. на плохом счету
không được ai ái mộбыть не в фаворе (у кого-л., sủng ái, yêu chuộng)
không được can thiệp vào...!руки прочь от...!
sự, tính chất không được chứng minhнедоказанность
không được chăm sócбеспризорный (о ребёнке, подростке)
không được cãi lại!не рассуждать!
không được công bốне подлежит оглашению
không được hút thuốcне курить
không được khỏeскверно себя чувствовать
không được nhắc!не подсказать!
không được nhắc!не подсказывать!
không được nói nửa lời!ни звука!
không được "nhưng" gì hếtникаких "но"
không được phépнедопустимость
không được phản đối gì cả!никаких возражений!
không được thực hiệnрасстраиваться (не осуществляться)
không được thực hiệnрасстроиться (не осуществляться)
không được thực hiệnоставаться на бумаге
không được tinтерять из виду
không được tiến lên!ни шагу дальше!
không được tốtневажно
không được <#0>, tôi không cho phép!нет, шалишь, не позволю!
không được vi phạm đến ai, cái gì!руки прочь от кого-л., чего-л.!
không được vàoвхода нет
không được vào việc gì càни два ни полтора
không được đòng tìnhне находить сочувствия (thông cảm, cảm tình, đòng cảm)
không được đòng tìnhне встречать сочувствия (thông cảm, cảm tình, đòng cảm)
không được đụng đến ai, cái gì!руки прочь от кого-л., чего-л.!
không được đụng đến...!руки прочь от...!
không đế ai được yênне давать покоя (кому-л.)
không đời nào anh có thể đoán ra đượcни за что не догадаетесь
kéo ra đượcвыдвижной
kỳ nghỉ phép được trả tiềnоплаченный отпуск
liệu có thề như thế được không?мыслимо ли это?
liệu có thề như thế được không?мыслимое ли это дело?
lập đượcустановить (добиваться чего-л.)
lập đượcустанавливать (добиваться чего-л.)
lập được hòa binhустановить мир
lật gấp đượcоткидной
làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!хоть убей, не пойму!
làm sao giải thích được điều đó?чем объяснить это?
lãnh thổ chiếm đượcзавоевания (территория, bị chiếm)
lĩnh hội đượcуловимый (доступный пониманию)
mong được cái tốt hơnнадеяться на лучшее
mong được gặpхотеть видеть (кого-л., ai)
mày chẳng ra lệnh cho tao được đâuты мне не указчик
mày chẳng ra lệnh cho tao được đâuты мне не указ
món tiền kiếm được thất thườngслучайный заработок
món tiền thỉnh thoảng kiếm đượcслучайный заработок
mừng người được kỷ niệmчествовать юбиляра
nghe câu được câu chăngслушать одним ухом
nghe thấy đượcслышимый
có thể nghe đượcслышно
nghe đượcуслышать
nghe đượcслышный
nghe đượcулавливать
nghe đượcуловить
nghe đượcуловимый
nghe đượcслышать
nghị quyết đã được thông quaрезолюция прошла
nghị quyết được thông qua bằng mười phiếu thuận đối lại với bốn phiếu chốngрезолюция была принята десятью голосами против четырёх (bằng mười phiếu đối lại bốn phiếu)
ngột không thờ đượcпродохнуть нельзя
người bệnh không nhận thức được gì càбольной ничего не сознаёт
người cầm đuốcфакельщик
người lạ không được vàoпосторонним вход воспрещён
người nào ai cũng đượcхоть кого
người này hay người kia cũng đượcэтот ли, тот ли — всё равно
người ta trả cho nó một số tiền nó đáng được hưởngему заплатили, что следовало
người thấy đượcзрячий
người được bầuизбранник
người được bào chữaподзащитный
người được bảo hiểmстрахователь
người được bảo trợподопечный (bảo hộ, đỡ đầu)
người được che chởпротеже
người được chu cấpпансионер (пользующийся пансионом)
người được cấp bằngдипломант (конкурса)
người được cấp dưỡngпансионер (пользующийся пансионом)
người được cuộcпобедительница (в состязаниях)
người được cuộcпобедитель (в состязаниях)
người được giáo dưỡngпитомец
người được giáo dụcвоспитанница (по отношению к организации, обществу, nuôi dưỡng)
người được giáo dụcвоспитанник (по отношению к организации, обществу, nuôi dưỡng)
người được giảiпризёр
người được giải thườngлауреат
người được giải thường Lê-ninлауреат Ленинской премии
người được giải Thế vận hộiпризёр Олимпийских игр
người được <#0> gọi nhập ngũпризывник
người được hưu tríпенсионерка (по старости)
người được hưu tríпенсионер (по старости)
người được hường trợ cấpпенсионерка (по инвалидности и т.п.)
người được hường trợ cấpпенсионер (по инвалидности и т.п.)
người được kỷ niệmюбиляр
người được kén chọnвыбор (о человеке)
người được nuôi dưỡngпитомец
người được sủng áiфаворитка
người được sủng áiфаворит
người được sùng báiбожок (о человеке)
người được thưởng huy chươngмедалистка
người được thưởng huy chươngмедалист
người được thưởng tặng huân chươngкавалер (награждённый орденом)
người được thưởng huân chương Sao Vàngкавалер Золотой Звезды (Anh hùng Liên-xô)
người được tuyềnвыбор (о человеке)
người được <#0> thường huân chươngорденоносец
người được ủy nhiệmдоверенный
người được ủy nhiệmповеренный
người được ủy nhiệmдоверенное лицо
người được ủy quyềnдоверенный
người được ủy quyềnдоверенное лицо
người được ủy thácповеренный
người được yêu chuộngфаворитка
người được yêu chuộngфаворит
người được yêu mếnлюбимица
người được yêu mếnлюбимец
người được ái mộфаворитка
người được ái mộфаворит
người được đề bạtвыдвиженец
nhà không được che chở về phía biểnдом не защищён со стороны моря
nhà máy được chuyền hướng sang sản xuất tuốcbinзавод переключился на производство турбин
nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhấtзавод оборудован по последнему слову техники (tối tân)
nhà máy được <#0> thường huân chươngзавод-орденоносец
như trút cất được gánh nặngгора с плеч (свалилась)
nén mình đượcутерпеть
nén đượcперебороть
nén đượcвытерпеть
nén được nỗi sợперебороть страх
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотметить достоинства и недостатки рецензируемой работы
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы
nắm vững được qua được, học xong> giáo trình vật lýодолеть курс физики
nắm đượcосваиваться (постигать)
nắm đượcосвоиться (постигать)
nắm đượcпостигать (понимать)
nắm đượcпостигнуть (понимать)
nắm đượcпостичь (понимать)
nắm đượcраспознать
nắm đượcраспознавать
nắm đượcосвоить
nắm đượcосваивать
nắm được cái gì rất nhanhхватать что-л. на лету
nắm được ýуловить смысл (ý nghĩa)
nắm hiểu được ý nghĩaсхватить смысл
nắm được ý nghĩaосмыслять
nắm hiểu được ý nghĩaсхватывать смысл
nắm được ý nghĩaосмыслить
nắm được ý nghĩaосмысливать
có thể quan sát đượcобзорный (позволяющий обозревать)
quyền sách được báo chí hoan nghênhкнига вызвала благоприятные отзывы в печати
quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cảправо на материальное обеспечение в старости
quyền được học tậpправо на образование
quyền được nghỉ ngơiправо на отдых
quá khứ không thể nào quay trờ lại đượcпрошлого не воротишь
rộng lắm không nhìn khắp đượcне обнять глазом
rất lâu chúng tôi mới về nhà đượcмы долго добирались до дому
sức khỏe của anh ta đang được hồi phụcдело у него идёт на поправку
sơn đã được tầy sạchкраска отмылась
số lượng hạt đập đượcнамолот
thứ bậc được giảiпризовые места
thỏa thuận đượcдостигнуть соглашения
theo tin tức chúng tôi nhận được từ...нам сообщают из...
thi hành đượcвыполнимый
thỉnh thoảng gặp đượcмелькнуть (попадаться)
thỉnh thoảng gặp đượcмелькать (попадаться)
thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cảя буквально ни минуты не спал
thuận được với nhau về giá cảне сойтись в цене
thuận được với nhau về giá cảне сходиться в цене
thuốc đã được cấp bằngпатентованное средство (sáng chế)
thấy đượcрассматривать (разглядывать)
thấy đượcулавливать
thấy đượcуловить
thấy đượcрассмотреть (разглядывать)
thấy đượcвиднеться
thì không thề làm gì được cảшагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.)
thú săn đượcдобыча (охотника)
thư từ được lấy ra mỗi ngày sáu lằnвыемка писем производится шесть раз в день
thế nào đượcгде
thực hiện đượcудаться
thực hiện đượcудаваться
thực hiện được cáiдостигнуть осуществления (чего-л., gì)
tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gìразбить лёд
tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gìсломать лёд
tranh thủ đượcвыигрывать (преуспевать)
tranh thủ đượcвыиграть (преуспевать)
tranh thủ được lòng khoan ái củaснискать чью-л. благосклонность (ai)
tranh thù được cảm tình cùaзавоевать чьё-л. расположение (ai)
trong chừng mực trong mức độ có thể đượcсколько возможно
trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm ngày côngон выработал сорок пять трудодней в этом месяце
tránh nhau đượcразъехаться (не столкнувшись, проехать мимо)
trình luận án đề được học vị tiến sĩпредставить диссертацию на соискание учёной степени доктора наук
trông đượcпосмотреться
trời tốt được mấy hômнесколько дней держалась хорошая погода
tuyệt đối không đượcни-ни
tài năng được mọi người quý trọngпризнанный талант
tài thánh cũng chẳng rù tôi đến đấy được!меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь!
tàm tạm đượcни шатко ни валко
tình cờ gặp may mua được cáiкупить что-л. по случаю (gì)
tình cờ thấy đượcподсмотреть (случайно увидеть)
tình cờ thấy đượcподглядеть (случайно заметить)
tình hình không thể nào cứu chữa cứu vãn được nữaдела поправить уже нельзя
tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoiу него ещё не сложился характер
tạm được thôi!так себе!
tạm được thôi!ничего себе! (ничего)
tồn thất không thề nào bù đắp đượcнезаменимая потеря
sự tồn thất không thế nào bù lại đượcневозвратная потеря
từ đây không thấy được nhàотсюда не видно дома
tự mình hiểu được tất cảдо всего сам дошёл
tự mình thu đượcблагоприобретённый
về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm đượcна этот счёт можно быть спокойным
việc này hoàn toàn có thế đượcэто вполне допустимая вещь
việc này làm cho chị càng thêm được kính trọngэто делает вам честь
việc ấy làm tôi phát nôn lên đượcменя тошнит от этого
việc đó thì chẳng đưa đến điều tốt lành đượcэто к добру не поведёт
việc được đồn đại xa gầnгромкое дело
vấn đề gì được bàn đến trong sách này?о чём трактуется в этой книге?
vận động viên ấy đã giành được huy chương bạcэтому спортсмену досталось серебро
vì giận dữ nên không tự chủ đượcне помнить себя от гнева
vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngàyотгулять два дня за ночное дежурство
xuất bản phẩm được chỉnh lý và bổ sungиздание исправленное и дополненное
xách tay đượcпереносный
âm nghe đượcслышимый звук
âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận đượcедва уловимый звук
ít ai người, người nào biết đượcмало кто знает
ít ai ít người biết được điều ấyмало кто это знает
ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thếмало где встречаются такие пейзажи
đi khỏi thành phố được một quãng tám ki-lô-métотъехать на восемь километров от города
đi ra không được gì cảуйти ни с чем
đội đã được nhập vào lữ đoànотряд был влит в бригаду
đi đượcпроходить (какое-л. расстояние)
đi đượcпройти (какое-л. расстояние)
đi đượcпокрывать (расстояние)
đi được một quãngотъехать (bằng xe, tàu, v. v...)
đi được một quãngотъезжать (bằng xe, tàu, v. v...)
đoán đượcразгадывать (уяснять смысл, значение чего-л.)
đoán đượcугадать
đoán đượcугадывать
đoán đượcдогадываться
đoán đượcразгадать (уяснять смысл, значение чего-л.)
đoán đượcдогадаться
đoán được <#0> những ý định củaразгадать чьи-л. намерения (ai)
đập được một bao lúa mạch đenнамолотить мешок ржи
đánh chén mừng mua được đồ mớiспрыснуть покупку
đánh cá đượcналовить (рыбы, nhiều)
đánh liều tất cà để may ra thì đượcпоставить всё на карту
đánh tan được sự nghi hoặcразрешить сомнения
đã học đượcучёный (выученный чему-л.)
đã được họcучёный (выученный чему-л.)
đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữaчаша его терпения переполнилась
đòn đánh không chống đỡ đượcнеотразимый удар
đưa mang, vác, gánh, xách, khiêng... đến đượcдотащить
đọc được <#0> ý nghĩ củaпрочитать чьи-л. мысли (ai)
đọc được <#0> ý nghĩ củaпрочесть чьи-л. мысли (ai)
đọc được <#0> ý nghĩ củaчитать чьи-л. мысли (ai)
đọc được ở sách rằng...вычитать из книги, что...
đồi lẫn đượcвзаимозаменяемость
Showing first 500 phrases