Vietnamese | Russian |
anh hãy đi nhanh lên nào! | да идите же скорее! |
anh hãy đến đấy hay là hoặc là cử một người nào đó đi | пойдите туда, а то пошлите кого-нибудь |
anh đi về phía hướng, đằng nào? | вам в какую сторону? |
anh đi đường thế nào? | как вы доехали? |
bước đi nào! | трогай! (лошадям) |
cử ai đi gọi người nào đến | отряжать (кого-л. за кем-л.) |
cử ai đi gọi người nào đến | отрядить (кого-л. за кем-л.) |
chừng nào mà người ta chưa gọi thì cậu đừng đi | не ходи, пока не позовут |
cậu ấy đi học đều không buổi nào vắng mặt | он посещает занятия без пропуск ов |
dù bằng cách cách thức, phương thức nào đi nữa | каким бы то ни было способом |
mặc dù có cố gắng thế nào đi nữa cũng chẳng ăn thua gì đâu | как ни стараешься, ничего не получается |
dù dùng phương sách phương kế, phương pháp nào đi nữa | каким бы то ни было способом |
dù làm thế nào đi nữa | как ни вертись |
dù làm thế nào đi nữa | как ни верти |
dù nó có giữ vững tinh thần cỏ dũng cảm thế nào đi nữa | как он ни бодрится... |
dù nó gắng sức cày cục thế nào đi nữa cũng | как он ни бился... |
dù thế nào đi nữa | всё-таки |
dù dầu, dẫu thế nào đi nữa | несмотря ни на что |
dù thế nào đi nữa | во всяком случае |
dù thế nào đi nữa! | будь что будет! |
dù thế nào đi nữa cũng... | какой бы ни |
dù thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ cứ đến | я всё равно приду |
dù thế đi chăng nữa thi làm cái gì nào! | хотя бы и так! |
dù xem xét từ khía cạnh phương diện nào đi nữa | с какой бы стороны ни посмотреть |
hát đi nào! | спой-ка! |
khi nào đi chơi, tiện thề nhân thế, luôn thể, nhân tiện anh hãy ghé lại nhà nó | когда пойдёте гулять, кстати, зайдите к нему |
không có chỗ nào mà đi | податься некуда |
mặc dù thế nào đi nữa | во всяком случае |
mặc dù mặc dầu... thế nào đi nữa... | сколько ни... |
ngày nào anh ấy cũng đi xem chiếu bóng cả | он заладил каждый день ходить в кино |
nào, bơi đi! | валяй, плыви! |
nào, chi đi! | ну-ка, покажи! |
nào ta hát đi! | давайте петь |
nào ta hát đi! | давай петь |
nào, ta đi thôi! | ну, поехали! |
nó không có chỗ nào đề đi | ему некуда деваться |
nó sẽ đi khi nào làm xong việc | он уедет, когда кончит работу |
nó đi về phía hướng, đằng nào? | в какую сторону он пошёл? |
phái ai đi tìm người nào | отряжать (кого-л. за кем-л.) |
phái ai đi tìm người nào | отрядить (кого-л. за кем-л.) |
ta hát đi nào! | давайте петь |
ta hát đi nào! | давай петь |
ta đi nào! | давайте пойдём |
ta đi nào! | давай пойдём |
trong trường hợp nào đi nữa | как ни вертись |
trong trường hợp nào đi nữa | как ни верти |
trong tình huống nào đi nữa | как бы то ни было |
tôi có cảm giác là người nào đấy đang đi | мне почудилось, что кто-то идёт |
tôi không đi thăm chỗ nào cả | я нигде не бываю |
vô luận thế nào đi nữa | во всяком случае |
...đi nào | -ка |
đi theo hướng nào | взять курс (на что-л.) |