DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan
Terms for subject Microsoft containing 清單 | all forms | exact matches only | in specified order only
Chinese TaiwanVietnamese
下拉式清單danh sách thả xuống
下拉式清單方塊hộp danh sách thả xuống
主要類別清單Danh sách Thể loại Chủ
允許清單danh sách cho phép
允許清單Danh sách cho phép
IP 允許清單Danh sách IP cho phép
PerformancePoint 內容清單Danh sách Nội dung PerformancePoint
全域通訊清單danh sách địa chỉ toàn cầu
判別存取控制清單danh sách kiểm soát truy nhập theo ý muốn
圖片標號清單Danh sách Chú thích Ảnh
圖片輔色清單Danh sách Điểm nhấn có Hình ảnh
地址清單danh sách địa chỉ
垂直區塊清單Danh sách Khối Dọc
垂直圖片清單Danh sách có Hình ảnh Dọc
垂直圖片輔色清單Danh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọc
垂直方塊清單Danh sách Hộp Dọc
垂直箭號清單Danh sách Mũi tên Dọc
堆疊清單Danh sách Xếp chồng
外部清單danh sách ngoài
多重選擇清單方塊hộp danh sách đa lựa chọn
存取控制清單danh sách kiểm soát truy nhập
存取控制清單danh sách kiểm soát truy nhập
安全清單danh sách an toàn
IP 安全清單danh sách IP an toàn
安全寄件者清單Danh sách người gửi an toàn
安全收件者清單Danh sách người nhận an toàn
家長授權清單danh sách ứng dụng được phép
IP 封鎖清單danh sách Chặn IP
封鎖的上層網域清單Danh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặn
封鎖的寄件者清單Danh sách người gửi bị chặn lại
憑證撤銷清單發佈點điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ
我的關注清單Danh sách xem của tôi
新增至連絡人清單Thêm vào Danh sách Liên hệ
星形清單Danh sách Hướng tâm
梯形清單Danh sách Hình thang
樞紐分析表清單danh sách PivotTable
歷程清單Danh sách lịch sử
水平圖片清單Danh sách có Hình ảnh Ngang
水平項目符號清單Danh sách Dấu đầu dòng Ngang
流程清單Danh sách Tiến trình
清單Danh sách
清單分隔字元ký tự ngăn cách danh sách
清單分隔符號dấu tách danh sách
SharePoint 清單指示器chỉ số danh sách SharePoint
清單控制項điều khiển danh sách
清單方塊hộp danh sách
清單檢視閾值Ngưỡng Dạng xem Danh sách
清單產生器Bộ dựng Danh sách
清單索引chỉ mục danh sách
略過清單danh sách bỏ qua
當地清單danh sách doanh nghiệp địa phương
表格清單danh sách bảng
通訊群組清單danh sách phân phối
連絡人清單Danh sách liên hệ
連絡人清單danh sách liên hệ
連續圖片清單Danh sách có Hình ảnh Liên tiếp
階層清單Danh sách có Cấu trúc phân cấp
項目符號清單danh sách dấu đầu dòng
>形箭號清單Danh sách hình V
V形箭號清單Danh sách Hình V Dọc