DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing | all forms | exact matches only
Chinese TaiwanVietnamese
包檔tập tin nén
存信箱hộp thư lưu trữ
裝式 PostScriptđịnh dạng tệp EPS
鎖字詞Cụm từ chặn
IP 鎖清單danh sách Chặn IP
鎖登入的使用者người dùng bị chặn đăng nhập
鎖的上層網域清單Danh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặn
鎖的寄件者清單Danh sách người gửi bị chặn lại
鎖的連絡人Liên hệ Bị chặn
閉園區監督原則chính sách giám sát chặn email của trường học
閉式>形箭號流程圖Tiến trình Hình V Kín
檔案Khối tệp
I/O 要求gói yêu cầu vào/ra
訊息傳輸信phong bì truyền thư