DictionaryForumContacts

   Georgian
Terms containing ხედი | all forms
SubjectGeorgianVietnamese
comp., MSგვერდის განლაგების ხედიdạng xem bố trí trang
comp., MSPivot-დიაგრამის ხედიdạng xem PivotChart
comp., MSდიზაინის ხედიcửa sổ Thiết kế
comp., MSვებ-განლაგების ხედიdạng xem theo bố trí web
comp., MSთავსებადობის ხედიGiao diện Tương thích
comp., MSBackstage-ის ხედიcách nhìn Backstage
comp., MSBackstage-ის ხედიdạng xem Backstage
comp., MSკითხვის ხედიCách nhìn Đọc
comp., MSკრებსითი ცხრილის ხედიdạng xem PivotTable
comp., MSპირადი ხედიdạng xem cá nhân
comp., MSპირადი ხედიgóc nhìn cá nhân
comp., MSრესურსების ხედიcách nhìn tài nguyên
comp., MSრესურსების ხედიdạng xem tài nguyên
comp., MSსლაიდ-შოუს ხედიdạng xem Trình Chiếu
comp., MSფორმის ხედიDạng xem biểu mẫu
comp., MSფორმის ხედიcách nhìn Biểu mẫu