Subject | Ukrainian | Vietnamese |
comp., MS | вікно коду | ô mã |
comp., MS | ключ розблокування PIN-коду | mã mở khóa PIN |
comp., MS | код банку | mã ngân hàng |
comp., MS | код вбудовування | mã nhúng |
comp., MS | код кампанії | mã chiến dịch |
comp., MS | PIN-код SIM-картки | Mã PIN của SIM |
comp., MS | код країни або регіону | mã quốc gia/mã vùng lãnh thổ |
comp., MS | код курсу | mã khóa học |
comp., MS | код МФО Центрального банку | Mã MFO Ngân hàng Trung tâm |
comp., MS | код населеного пункту | mã vùng |
comp., MS | код передоплати | mã thông báo |
comp., MS | код помилки | mã lỗi |
comp., MS | код розблокування | mã bỏ chặn |
comp., MS | код стану доставки | mã DSN |
comp., MS | код транзакції Центрального банку | mã giao dịch ngân hàng trung tâm |
comp., MS | код філії | mã chi nhánh |
comp., MS | національний кліринговий код ПАР | Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi |
comp., MS | одноразовий код | mã dùng một lần |
comp., MS | штриховий код | mã vạch |