DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing nen | all forms
SubjectVietnameseChinese Taiwan
comp., MSchủ kết cấu nền基礎結構主機
comp., MSDanh sách Có hình kim tự tháp làm nền金字塔清單
comp., MSdữ liệu nền植入
comp., MShình̀n桌布
comp., MShình̀n桌面背景
comp., MShình nền套用面板
comp., MSmàùn背景色彩
comp., MSmẫu hình nền桌面圖案
comp., MSmàn hình nền桌面
comp., MSnền tảng điện toán đám mây雲端
comp., MSnền tảng điện toán đám mây công cộng公用雲端
comp., MStác vụ nền背景工作
comp., MStập tin nén封包檔
comp., MStrang nền背景頁面
comp., MStrên nền điện toán đám mây雲端式
comp., MStường và nền biểu đồ 3-D立體牆和底板
comp., MSđồ họa nền背景圖形