DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ứng | all forms
SubjectVietnameseBosnian cyrillic
comp., MSbộ thích ứngадаптер
comp., MSbộ thích ứng chuyển tảiАдаптер преноса
comp., MSbộ thích ứng mạngмрежни адаптер
comp., MSbộ đáp ứngРеаговалац
comp., MSCung ứng tóm tắt site RDF, Dạng cung ứng Trang RDFRDF преглед странице
comp., MScảm ứng đa điểm, đa chạmвишедодирни
comp., MShiệu ứng tôефекат пуњења
comp., MShiệu ứng văn bảnтекстни ефект
comp., MShiệu ứng 3-D3-D ефекaт
comp., MShiệu ứng hoạt hìnhефекат анимације
comp., MShiệu ứng nghệ thuậtумјетнички ефекат