DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing kí tự | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseBosnian cyrillic
comp., MSkí tự ¢Знак ¢
comp., MSkí tự "Ознака отварања наводника
comp., MSkí tựЗнак †
comp., MSkí tự dựng sẵnСложени знак
comp., MSkí tự hợp thànhСложени знак
comp., MSkí tự không dãn cáchНадредни знак
comp., MSkí tự sánh mẫuзнак који се уклапа у узорак
comp., MSkí tự tổ hợpКонбинирајући знак
comp., MSkí tự đứng đầuВодећи знак
comp., MSkí tự đại diệnЏокер знак
comp., MSnhận dạng kí tự quang họcоптичко препознавање знакова